Camera Giám Sát Tiếng Anh Là Gì . Rất nhiều lợi ích cho bạn. 16 fps giám sát cửa/bãi giữ xe:
Camera Ip Là Gì? Ip Camera Giám Sát Hoạt Động Như Thế Nào? ⋆ Fpt from christmasloaded.com
Các từ khớp ứng tính toán giờ đồng hồ anh. Được thiết kế thông minh với camera. Giám sát máy tính tiền:
Camera Ip Là Gì? Ip Camera Giám Sát Hoạt Động Như Thế Nào? ⋆ Fpt
Mọi hệ thống theo dõi, các camera giám sát, mọi nhân viên pháp luật ở thành phố này đang lùng ông. Giám sát hành trình từ xa. Rất nhiều lợi ích cho bạn. Ví dụ về sử dụng người giám sát và quản lý trong một câu và bản dịch của họ.
Source: tacorp.vn
Check Details
Độ phân giải là yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng video. Các từ khớp ứng tính toán giờ đồng hồ anh. Ngoài ra, với một số dòng camera hành trình thông minh hay còn gọi là camera giám sát hành trình, chủ xe có thể xem hình ảnh camera hành trình online 24/7 qua điện thoại, máy tính.
Source: tintucxaydung.com
Check Details
Kiểm tra các bản dịch 'giám sát' sang tiếng anh. Một số từ tương ứng giám sát tiếng anh là gì? Một số thuật ngữ tiếng anh trong camera giám sát. Suất cao hơn nhiều khi người giám sát và quản. The castle's covered with surveillance cameras.
Source: timviec365.vn
Check Details
Xem qua các ví dụ về bản dịch giám sát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Camera giám sát 1~ 4 chiếc. Các từ khớp ứng tính toán giờ đồng hồ anh. Cụm từ “giám sát” thông dụng trong tiếng anh: Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn.
Source: nghenhinvietnam.vn
Check Details
Màn hình chuyên dụng cho camera, đây là loại màn hình được thế kế riêng phục vụ cho việc quản lý giám sát các hệ thống camera lớn. Đây là camera giám sát. Cuộc thi đấu đầu tiên với kênh dùng camera quan sát là joe louis vs. Nó có thuật toán mã hóa phức tạp. 16 fps giám sát.
Source: timviec365.vn
Check Details
Tìm hiểu chức năng chính của camera hành trình. (phát âm có thể chưa chuẩn) 监视器jiānshì qì. Những tính năng cực kỳ quan trọng của camera hành trình cho thấy việc cần thiết khi tham gia giao thông nên sử dụng. Độ phân giải là yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng video. Nếu muốn tra hình ảnh của.
Source: timviec365.vn
Check Details
Giám sát hành trình từ xa. Tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Chuẩn nén hình ảnh được tạo ra từ mpeg4, nhưng cao cấp hơn. Giám sát thi công tiếng anh là gì. Giám sát cái gì / như thế nào, v.v.
Source: infbaosaigon.home.blog
Check Details
(phát âm có thể chưa chuẩn) 监视器jiānshì qì. Để quý khách có thể hiểu một số thuật ngữ thông dụng trong quá trình tìm hiểu và sử dụng sản phẩm, tâm an sắp xếp và giải nghĩa các thuật ngữ theo trình tự abc, đồng thời giữ nguyên tên tiếng anh vốn có của. Giám sát thi công tiếng anh.
Source: christmasloaded.com
Check Details
10 mẫu camera hành trình tiếng anh là gì, hướng dẫn sử dụng hộp đen ô tô hợp chuẩn từ a 44. Thông số quan trọng của những chiếc camera hành trình bạn nên biết. Sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa từ1 và không từ2. 16 fps giám sát cửa/bãi giữ xe: Mô tả công việc tư vấn giám.
Source: timviec365.vn
Check Details
He suspected that his phone calls were being monitored. Tìm hiểu chức năng chính của camera hành trình. Để quý khách có thể hiểu một số thuật ngữ thông dụng trong quá trình tìm hiểu và sử dụng sản phẩm, tâm an sắp xếp và giải nghĩa các thuật ngữ theo trình tự abc, đồng thời giữ nguyên tên tiếng.
Source: dieutribenh.org
Check Details
Thông thường, camera hành trình có góc rộng từ 130 độ đến 170 độ. Tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ camera giám sát vui lòng liên hệ. Giám sát máy tính tiền: Giám sát cái gì / như thế nào, v.v.